Có 2 kết quả:
千古遗恨 qiān gǔ yí hèn ㄑㄧㄢ ㄍㄨˇ ㄧˊ ㄏㄣˋ • 千古遺恨 qiān gǔ yí hèn ㄑㄧㄢ ㄍㄨˇ ㄧˊ ㄏㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have eternal regrets (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have eternal regrets (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0